Cách đọc Vé điện Tử

Mục lục:

Cách đọc Vé điện Tử
Cách đọc Vé điện Tử

Video: Cách đọc Vé điện Tử

Video: Cách đọc Vé điện Tử
Video: VÉ MÁY BAY ĐIỆN TỬ LÀ GÌ CÁCH LẤY VÉ ĐIỆN TỬ VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT KHI ĐI MÁY BAY 2024, Tháng tư
Anonim

Ngày nay, vé điện tử thực tế đã "sống sót" so với vé giấy cổ điển. Điều này rất tiện lợi, vì vé điện tử có thể được mua mà không cần rời khỏi nhà, không thể làm mất nó, và cuối cùng, bạn không cần phải mang theo khi đăng ký - hộ chiếu mà vé này được cấp là đủ. Tuy nhiên, khi đi du lịch, bạn vẫn nên in ra và mang theo mẫu vé điện tử vì nó chứa rất nhiều thông tin hữu ích.

Cách đọc vé điện tử
Cách đọc vé điện tử

Hướng dẫn

Bước 1

Các yếu tố chính của vé điện tử như sau:

1. Tên của hành khách. Cột này chứa tên của hành khách được xuất vé. Tên của hành khách được ghi bằng chữ cái Latinh, ngay cả khi bạn đang đi du lịch ở Nga.

Cách đọc vé điện tử
Cách đọc vé điện tử

Bước 2

2. Hãng hàng không xuất vé.

Bước 3

3. Tên và địa điểm (tên thành phố và mã quốc gia) của cơ quan xuất vé. Nếu bạn mua vé trực tiếp từ một hãng hàng không, tên và vị trí của hãng hàng không đó sẽ được hiển thị.

Bước 4

4. Mã đặt chỗ trên cơ sở xuất vé. Ngoài ra, bên cạnh mã đặt chỗ hoặc bên dưới mã, số của chính vé điện tử có thể được chỉ định.

Bước 5

5. Số hộ chiếu của hành khách. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các hãng hàng không đều cung cấp thông tin này trên mẫu vé điện tử.

Bước 6

6. Ngày tháng năm sinh của hành khách. Nhận xét tương tự cũng áp dụng cho điểm này.

Bước 7

7. Ngày xuất vé. Thông tin này có thể được chỉ ra ở nơi khác, ví dụ, ở đầu vé điện tử.

Bước 8

8. Thành phố đi (TỪ) và thành phố đến (ĐẾN). Theo quy định, bên cạnh tên của thành phố, tên của sân bay và nhà ga được hiển thị, nếu sân bay có nhiều sân bay.

Bước 9

9. Số hiệu chuyến bay. Thông thường, số hiệu chuyến bay bao gồm mã hãng hàng không và mã số chuyến bay.

Bước 10

10. Đặt chỗ. Các mã đặt chỗ thông thường như sau: F, P, A - hạng nhất; J, C, D, I, Z - hạng thương gia; W, S, Y, B, H, K, L, M, N, Q, T, V, X - hạng phổ thông.

Bước 11

11. Ngày giờ khởi hành. Ngoài ra, ngày đến có thể được chỉ ra ở đây. Hãy nhớ rằng thời gian đi và đến trên vé máy bay luôn được ghi rõ là địa phương - bạn cần biết điều này để không bị lỡ máy bay nếu bất cẩn.

Bước 12

12. Miễn phí hành lý ký gửi. Thông tin này không phải lúc nào cũng được ghi trên vé điện tử, vì vậy bạn nên kiểm tra mức hành lý miễn cước trên trang web của hãng hàng không hoặc thông qua bộ phận trợ giúp của hãng hàng không. Xin lưu ý rằng hạn mức hành lý miễn cước có thể khác nhau giữa các hãng hàng không.

Bước 13

13. Tính toán chi tiết các điểm tạo nên giá vé (FARE - giá vé, TAX - các loại thuế: xăng dầu, thuế phi trường, v.v.).

Bước 14

14. Chi phí cuối cùng của vé máy bay. Số tiền này, cũng như các con số trong điều khoản 13, được thể hiện bằng đơn vị tiền tệ mà giá vé được tính trên trang web của hãng hàng không.

Bước 15

15. Quy mô của thuế quan tính bằng đồng rúp. Mục này không có trên tất cả các vé điện tử; đặc biệt, nếu bạn mua vé từ một hãng hàng không nước ngoài, bạn sẽ không được cung cấp chi phí bằng rúp.

Bước 16

Cuối cùng, dưới tất cả các mục thông tin này, có một đoạn với ghi chú, như một quy tắc, chứa các loại cảnh báo khác nhau, ví dụ như trong hình, cảnh báo rằng mức hành lý cho các hãng hàng không khác nhau có thể khác nhau.

Đề xuất: