Trong vương quốc động vật, các loài chim đại diện cho nhóm đa dạng và nhiều nhất. Theo ước tính sơ bộ của các nhà điểu học, có khoảng 25 loài chim trên mỗi cư dân trên Trái đất. Và mỗi loài chim có một tên riêng được đặt cho một số lý do cụ thể.
Hướng dẫn
Bước 1
Việc đặt tên cho các loài chim được các nhà khoa học phân chia có điều kiện tùy thuộc vào loại xuất xứ của chúng. Một số loài chim được đặt tên theo giọng nói, âm thanh tạo ra, những loài khác - tùy thuộc vào màu sắc, bộ lông, đặc điểm cấu tạo của các bộ phận cơ thể và kích thước. Nhiều tên cho biết hành vi của các loài chim và môi trường sống của chúng. Từ nguyên học giúp xác lập lịch sử nguồn gốc của tên các loài chim; cũng có nhiều ví dụ về cách giải thích dân gian về tên loài chim.
Bước 2
Cái tên trìu mến "chim én" được đặt cho một loài chim nhỏ sống trong mùa ấm cạnh người (thường ở dưới các mái nhà). Trong từ điển từ nguyên do N. M chủ biên. Shansky nói rằng "nuốt" là một dẫn xuất nhỏ của từ Slavic phổ biến "cuối cùng", có nghĩa là "bay tới đây và ở đó." Các nhà khoa học ít có xu hướng giải thích ý nghĩa của cái tên bằng danh từ "con chồn" hoặc tính từ lỗi thời "con chồn" (màu đen với một đốm trắng trên ngực).
Bước 3
Thoạt nhìn, có vẻ như con chim sẻ được đặt tên vì tính cách nhanh nhẹn, dạn dĩ và tự mãn. "Đánh tên trộm!" - một cụm từ tượng trưng cho nghĩa bóng, nhưng hiểu sai, ra đời trong nhân dân. Giải thích khoa học về cách đặt tên này được xác định bởi cơ sở từ tượng thanh của các từ "càu nhàu", "coo", cũng như từ cổ Slavic "gorobets" (pockmarked), đã thay đổi theo thời gian. Có một cách hiểu khác: cái tên này xuất phát từ "tên trộm" cổ, là một phần của từ "cổng". Ngay lập tức, một con chim nhỏ màu xám, đang đậu trên cổng, xuất hiện và hót líu lo.
Bước 4
Chim vàng anh đến muộn hơn các loài chim khác và khởi hành sớm hơn. Tiếng còi của loài chim này giống tiếng sáo. Ở gốc của từ "Oriole" là ý nghĩa chung của các tên thông thường liên quan đến tiếng Slavic - "độ ẩm". Loài chim này với bộ lông rực rỡ, ẩn mình trong những tán lá rậm rạp, "huýt sáo trong mưa".
Bước 5
Bồ nông Copepod sống trên các thủy vực có thân hình to lớn vụng về, chúng có chiếc mỏ to gấp mấy lần chiều dài của đầu, trông giống như một chiếc rìu. Chính đặc điểm này đã tạo nên cái tên "bồ nông", vì bản thân từ này trong tiếng Pháp được hiểu là "rìu".
Bước 6
Truyền thuyết dân gian, những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời lưu giữ vẻ đẹp của một loài chim cao quý với "tên gọi" thiên nga. Một mỹ nhân ngày xưa được mệnh danh là "thiên nga". Không ai có thể phủ nhận rằng thiên nga là một trong những loài chim đẹp và hùng vĩ nhất: chiếc cổ cong duyên dáng, bộ lông trắng như tuyết và chiếc mỏ màu cam rực rỡ. Tên gọi phản ánh đặc điểm bên ngoài của con chim: màu trắng của bộ lông. Từ "thiên nga" là một hậu tố dẫn xuất từ gốc Slav phổ biến của từ "quinoa", từ tiếng Latinh "albus" (trắng).
Bước 7
Bộ lông màu xám, có các sọc đỏ và đen đan chéo, dùng để đặt tên cho một loài gà gô nhỏ, cỡ chim bồ câu. Tên gọi nguyên thủy là tiếng Nga, được hình thành từ từ "hazel", có chứa ý nghĩa của tính từ "motley".
Bước 8
Là một loài chim chào mào màu nâu rất đẹp, chim giẻ cùi vì màu sắc tươi sáng nên có cái tên nên hiểu là “chiếu”. Nó có nguồn gốc từ từ "đậu nành" trong tiếng Slav, có cùng gốc với động từ "tỏa sáng".
Bước 9
Nguồn gốc của cái tên "chim sơn ca" được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Xét về hình thức Proto-Slavic, cơ sở của từ này là "solvъ", có nghĩa là "màu xám vàng". Người ta tin rằng loài chim này lấy tên từ chính tên của nó (anh hùng nước ngoài Nightingale Budimirovich, sử thi Nga Nightingale kẻ cướp).
Bước 10
Sự xuất hiện tên của nhiều loài chim có thể được giải thích dễ dàng: ý nghĩa của "tên" của chúng liên quan trực tiếp đến từ tượng thanh, hành động và đặc điểm môi trường sống của loài chim. Ví dụ: mọi người có thể đoán tại sao cái gọi là chim cu gáy, bánh cóc, chim mỏ cát, pika, chim đuôi dài, chim hạt dẻ, đớp ruồi, áo cổ lọ, v.v.