Nhôm là một kim loại nhẹ và khá dẻo, có màu bạc mờ. Ngoài ra, nó khá dễ chảy, đó là lý do tại sao một số lượng lớn các hợp kim được tạo ra từ nó.
Hướng dẫn
Bước 1
Nhôm là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm thứ ba của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Nó có hoạt tính hóa học khá mạnh và độ dẻo cao. Nhôm được bao gồm trong một số lượng lớn các khoáng chất và đá. Do tính dẻo của nó, một số lượng lớn các hợp kim và lớp đã được tạo ra dựa trên kim loại này.
Bước 2
Mỗi cấp nhôm có một ký hiệu số hoặc hóa học rõ ràng, có ký hiệu "ký hiệu hợp kim". Có các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia theo đó nhôm thuộc dòng riêng biệt 1xxx (hoặc 1000). Tiêu chuẩn Châu Âu EN755 cũng được áp dụng cho nó, theo đó, kim loại ban đầu được coi là hợp kim và được ký hiệu là "hợp kim nhôm 1050A".
Bước 3
Ở nước ta, hiện tại, tiêu chuẩn GOST 4784-97 "Nhôm và hợp kim nhôm rèn" đã có hiệu lực. Theo các tiêu chuẩn này, từ "thương hiệu" chỉ được sử dụng cho nhôm, và các hợp kim nhôm vẫn có tên này.
Bước 4
Hàng năm trong ngành công nghiệp, nhiều hợp kim nhôm khác nhau được tạo ra và mỗi hợp kim trong số chúng đều có GOST riêng.
Do đó, GOST 11069-2001 kiểm soát việc sản xuất nhôm nguyên sinh ở dạng dải, thỏi và trạng thái lỏng. Nó chỉ định loại nhôm theo tỷ lệ phần trăm của nó trong hợp kim. Loại tinh khiết nhất được coi là loại nhôm A999. Nó chứa ít nhất 99,999% kim loại. Có các nhãn hiệu sau: A995, A99, A85, A8, A7, A6, A5 và A0.
Bước 5
Theo GOST 4784-97, nhôm chính và nhôm thứ cấp được phân biệt, được đặc trưng bởi các nhãn hiệu AD000, AD00, AD0, AD1 và AD. Nhôm thứ cấp thường được gọi là kỹ thuật vì nó chứa một lượng lớn tạp chất. Nó được sản xuất dưới các nhãn hiệu AD00E, AD0E, ADch, ADoch. Bằng hoạt động hóa học của nó, nhôm có thể được phân biệt để khử oxy. Nó tương ứng với các nhãn hiệu như AV86, AV86F, AV88, AV88F, AV91, AV91F, AV92, AV92F.
Bước 6
Ngoài nhôm đơn giản, các hợp kim của nó thường được sử dụng. Các hợp chất này chỉ được sử dụng ở nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ đông lạnh. Các hợp kim chính được coi là hợp kim của các lớp: 1100, 2014-T6, 2024, 2090, 2219, 3003, 5083. Theo quy luật, chúng được phân biệt bởi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
Một số loại cơ bản là hợp kim nhôm rèn và hợp kim nhôm chống ma sát. Theo đó, chúng có các nhãn hiệu 1201, 1420, AD31, AD33, AD35 và AMST, AN-2, 5, AO20-1, AO9-2B.